Bài mẫu Speaking band 8.0 – Describe rabbits

decribe rabbit

Animal là một chủ đề khá thú vị cũng như khá khó trong Speaking. Thỏ (Rabbit) được nhiều bạn ưa thích, tuy nhiên để mô tả được loài vật đáng yêu này, chúng ta phải có từ vựng khá phong phú đó. Vậy chúng ta phải làm đề này như thế nào?

Tham khảo:

Describe an interesting animal – A dog

Ebook “5 chủ đề cốt lõi trong IELTS Speaking” do SYM English biên soạn

Dưới đây là bài mẫu Speaking Part 2 do cô Trương Thu Hương – Academic Manager của Anh ngữ SYM làm. Từ vựng mang tính thực hành cao, chú trọng vào cấu trúc bài nói để ăn điểm rõ ràng, và quan trọng nhất là phát âm chuẩn. Hãy cùng xem bài các em nhé.

Bài mẫu Speaking band 8.0 – Describe rabbits 1

Describe an interesting animal

You should say:

  • What they look like
  • What they feed on
  • Where they reside

And explain what you like or dislike about them.

Contents

Phân tích cách triển khai bài mẫu

Step 1 Today I’d like to tell you about rabbits which are incredibly adorable.
Step 2

What they look like

 

 

Rabbits are small mammals with fluffy fur and long ears, which can reach 10 cm by adulthood.

Some rabbits are the size of a cat, and they can grow to the size of a child.

 

What they feed on

 

Rabbits are herbivores, which means that their diets are plant-based. I suppose carrots are their favorite food as this type of vegetables have always been associated with them. In books or cartoons, they are usually depicted nibbling carrots.

 

Where they reside

 

Rabbits tend to inhabit in burrows or tunnels underground. They spend most of their time in these shelters during daytime. At night, they get out of their house to seek for food, which can reduce the risk of being attacked by predators.

 

Step 3

Explain what you like or dislike about rabbits.

 

Well, I think rabbits are adorable. Their bright and sparkling eyes can tell a lot about their wits. They’re incredibly quick and in most cases, they can keep themselves safe from predators. This is partially because their eyes can rotate 360 degree, which means they don’t need to turn back.

But there’s one thing that makes me not dare get close to them or touch them. They seem so fragile to me. I’m afraid that I can hurt them, so I just look at them from a distance.

 

Step 4 That’s all I want to say.

Bài mẫu Speaking band 8.0 – Describe rabbits 2

SAMPLE ANSWER (band 8.0)

Today I’d like to tell you about rabbits which are incredibly adorable.

Rabbits are small mammals with fluffy fur and long ears, which can reach 10 cm by adulthood.

Some rabbits are the size of a cat, and they can grow to the size of a child.

Rabbits are herbivores, which means that their diets are plant-based. I suppose carrots are their favorite food as this type of vegetables have always been associated with them. In books or cartoons, they are usually depicted nibbling carrots.

Rabbits tend to inhabit in burrows or tunnels underground. They spend most of their time in these shelters during daytime. At night, they get out of their house to seek for food, which can reduce the risk of being attacked by predators.

Well, I think rabbits are adorable. Their bright and sparkling eyes can tell a lot about their wits. They’re incredibly quick and in most cases, they can keep themselves safe from predators. This is partially because their eyes can rotate 360 degree, which means they don’t need to turn back.

But there’s one thing that makes me not dare get close to them or touch them. They seem so fragile to me. I’m afraid that I can hurt them, so I just look at them from a distance.

That’s all I want to say.

rabbit3

Bài dịch.

Hôm nay tôi muốn kể cho các bạn nghe về những con thỏ vô cùng đáng yêu.

Thỏ là loài động vật có vú nhỏ với bộ lông mịn và đôi tai dài, có thể đạt tới 10 cm khi trưởng thành.

Một số con thỏ có kích thước bằng một con mèo, và chúng có thể phát triển bằng kích thước của một đứa trẻ.

Thỏ là động vật ăn cỏ, có nghĩa là chế độ ăn của chúng là thực vật. Tôi cho rằng cà rốt là thực phẩm yêu thích của chúng vì loại rau này luôn gắn liền với chúng. Trong sách hoặc phim hoạt hình, chúng thường được miêu tả là những củ cà rốt đang gặm nhấm.

Thỏ có xu hướng sống trong hang hoặc đường hầm dưới lòng đất. Chúng dành phần lớn thời gian ở những nơi trú ẩn này vào ban ngày. Vào ban đêm, chúng ra khỏi nhà để tìm kiếm thức ăn, điều này có thể làm giảm nguy cơ bị tấn công bởi những kẻ săn mồi.

Tôi nghĩ thỏ rất đáng yêu. Đôi mắt sáng và lấp lánh của họ có thể nói lên rất nhiều điều về trí thông minh của chúng. Chúng cực kỳ nhanh nhẹn và trong hầu hết các trường hợp, chúng có thể giữ an toàn cho bản thân trước những kẻ săn mồi. Điều này một phần là do mắt của chúng có thể xoay 360 độ, có nghĩa là chúng không cần phải quay lại.

Nhưng có một điều khiến tôi không dám đến gần hoặc chạm vào chúng. Chúng dường như rất mong manh đối với tôi. Tôi sợ rằng tôi có thể làm tổn thương chúng, vì vậy tôi chỉ nhìn chúng từ xa.

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói

Từ vựng hay trong bài.

  • Be adorable: dễ thương
  • A mammal: động vật có vú
  • Be fluffy: (lông động vật) mềm mượt
  • Herbivores: động vật ăn lá/ cỏ
  • Be associated with sth/ smb: được liên tưởng, kết nối tới ai/ cái gì
  • To inhabit: sinh sống (ở đâu)
  • A predator: kẻ săn mồi
  • Be sparkling: long lanh
  • Wits: trí thông minh
  • Be fragile: mong manh, dễ vỡ

Trong quá trình sử dụng tài liệu của SYM, bạn cần hỗ trợ bạn có thể liên hệ Fanpage SYM English để nhận hỗ trợ nhanh nhất từ SYM nhé. Ngoài ra bạn cũng có thể vào Group Facebook để được hỗ trên thêm nhé.

SYM English chúc bạn học IELTS thật tốt.

Ms. Trương Thu Hương – Academic Manager

Lịch khai giảng Liên hệ Học thử